--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chi bộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chi bộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chi bộ
+ noun
Cell (of party)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chi bộ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chi bộ"
:
chi bộ
chỉ bảo
chị bộ
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
chi bộ
:
Cell (of party)
+
bần sĩ
:
This humble scholar
+
put
:
để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...)to put a thing in its right place để vật gì vào đúng chỗ của nóto put sugar in tea cho đường vào nước tràto put somebody in prison bỏ ai vào tùto put a child to bed đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ
+
luận án
:
thesis; dissertation
+
rouser
:
người đánh thức